交付成果 jiāofù chéngguǒ
volume volume

Từ hán việt: 【giao phó thành quả】

Đọc nhanh: 交付成果 (giao phó thành quả). Ý nghĩa là: giao phẩm.

Ý Nghĩa của "交付成果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

交付成果 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giao phẩm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交付成果

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō 劳动 láodòng de 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy có rất nhiều thành quả lao động.

  • volume volume

    - 不管 bùguǎn 办成 bànchéng 与否 yǔfǒu dōu yào 交代 jiāodài 清楚 qīngchu

    - Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 超过 chāoguò le 交付 jiāofù jiù 缴纳 jiǎonà 滞纳金 zhìnàjīn

    - Nếu nộp quá hạn thời gian trả phí thì phí thanh toán quá hạn sẽ được áp dụng.

  • volume volume

    - 三年 sānnián 成林 chénglín 五年 wǔnián 挂果 guàguǒ

    - ba năm thành rừng, năm năm kết trái.

  • volume volume

    - duì 最终 zuìzhōng de 成果 chéngguǒ 感到 gǎndào 满意 mǎnyì

    - Anh ấy cảm thấy hài lòng với kết quả cuối cùng.

  • volume volume

    - 取得 qǔde le 显著 xiǎnzhù de 成果 chéngguǒ

    - Anh ấy đã đạt được những thành tựu rõ rệt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 催促 cuīcù 所有 suǒyǒu wèi 付费 fùfèi de 成员 chéngyuán 交费 jiāofèi

    - Chúng tôi phải giục những người chưa trả phí nộp tiền.

  • volume volume

    - 不但 bùdàn 价格 jiàgé 非常 fēicháng 优惠 yōuhuì 而且 érqiě 同意 tóngyì gěi 我们 wǒmen 按照 ànzhào 交货 jiāohuò 进度 jìndù 付款 fùkuǎn

    - Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiāo
    • Âm hán việt: Giao
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YCK (卜金大)
    • Bảng mã:U+4EA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao