Đọc nhanh: 互助基金 (hỗ trợ cơ kim). Ý nghĩa là: nghĩa thương.
互助基金 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa thương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互助基金
- 互相帮助
- Giúp đỡ lẫn nhau
- 互助合作
- hợp tác giúp đỡ nhau
- 慈善 基金 帮助 穷人
- Quỹ từ thiện giúp đỡ người nghèo.
- 他们 宜 互相帮助
- Họ đương nhiên nên giúp đỡ lẫn nhau.
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 发给 一次性 补助金
- tiền trợ cấp chỉ phát duy nhất một lần.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
助›
基›
金›