Đọc nhanh: 破甲榴弹 (phá giáp lựu đạn). Ý nghĩa là: đạn nổ phá giáp.
破甲榴弹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạn nổ phá giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 破甲榴弹
- 一 梭子 子弹
- một băng đạn.
- 手榴弹
- Lựu đạn.
- 掼 手榴弹
- ném lựu đạn
- 投掷 手榴弹
- ném lựu đạn
- 他 撇 手榴弹 很准
- Anh ấy ném lựu đạn rất chuẩn.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 三桩 盗窃案 还 没破
- Ba vụ trộm cắp vẫn chưa phá được.
- 有人 形容 张雅涵 的 插画 水灵 柔美 , 吹弹 可破
- Một số người mô tả các bức tranh minh họa của Trương Nhã Hàm đẹp đẽ linh động, dường như chạm vào sẽ vỡ vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
榴›
甲›
破›