Đọc nhanh: 互操性 (hỗ thao tính). Ý nghĩa là: khả năng tương tác.
互操性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng tương tác
interoperability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 互操性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 下午 两点 在 大 操场 会操
- hai giờ chiều sẽ có hội thao ở sân vận động.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 操持家务 是 女人 的 一种 癖好 就 像 男人 天性 喜欢 享受 一样
- Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
互›
性›
操›