Đọc nhanh: 云山雾罩 (vân sơn vụ tráo). Ý nghĩa là: mây mù dày đặc, ăn nói lan man; nói năng lung tung; nói nhăng nói cuội.
云山雾罩 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mây mù dày đặc
形容云雾弥漫
✪ 2. ăn nói lan man; nói năng lung tung; nói nhăng nói cuội
形容说话漫无边际,使人困惑不解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云山雾罩
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 山谷 中 的 雾 越发 浓重 了
- sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
- 天空 阴沉沉 地罩 满 了 乌云
- bầu trời đen kịt, phủ đầy mây đen.
- 云雾 萦绕
- mây mù vấn vít
- 晨雾 笼罩 在 湖面 上
- sương mù bao phủ mặt hồ.
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 垚 山 云雾 缭绕
- Núi cao mây mù bao phủ.
- 山林 烟熅 雾气 浓
- Núi rừng mù mịt sương dày đặc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
山›
罩›
雾›