Đọc nhanh: 云板 (vân bản). Ý nghĩa là: kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc); phách; cặp kè, sênh.
云板 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kẻng (thanh sắt dài, hai đầu có vân, nơi công đường hoặc những gia đình quyền quý dùng để báo giờ hoặc báo công việc); phách; cặp kè
旧时打击乐器,用长铁片做成,两端作云头形,官署和权贵之家多用做报时报事的器具也作云版
✪ 2. sênh
旧时打击乐器, 用长铁片做成, 两端作云头形, 官署和权贵之家多用做报时报事的器具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云板
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 主板 价格 趋于稳定
- Giá bo mạch chủ có xu hướng ổn định.
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 为什么 地板 上会 有 贝果 ?
- Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
板›