Đọc nhanh: 云豹 (vân báo). Ý nghĩa là: báo hoa; báo vằn.
云豹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo hoa; báo vằn
哺乳动物,四肢较短,尾较长毛淡黄色,略带灰色有云块状斑纹,因而得名毛皮柔软,花纹美观,可制衣物也叫猫豹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 云豹
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 云南 、 四川 出 楠木
- Vân Nam, Tứ Xuyên sản xuất gỗ Nam Mộc.
- 九霄 云外
- ngoài chín tầng mây.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 云 医生 很 有名
- Bác sĩ Vân rất nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
豹›