Đọc nhanh: 二连巨盗龙 (nhị liên cự đạo long). Ý nghĩa là: Gigantoraptor erlianensis (một loài khủng long giống chim khổng lồ được tìm thấy ở Erlian, Nội Mông).
二连巨盗龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gigantoraptor erlianensis (một loài khủng long giống chim khổng lồ được tìm thấy ở Erlian, Nội Mông)
Gigantoraptor erlianensis (a giant bird-like dinosaur found in Erlian in Inner Mongolia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二连巨盗龙
- 陆上 下龙湾 , 南 天 第二 洞
- vịnh Hạ Long trên cạn, đệ nhị động trời Nam
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 第三 连 、 第五 连 都 来 了 , 两下 里 一共 二百多 人
- đại đội ba, đại đội năm đều đến cả rồi, cả hai cả thảy hơn hai trăm người
- 捷报 接二连三 地 传来
- tin chiến thắng liên tiếp truyền tới.
- 周一 周二 连续 两天 我们 都 将 开会
- Trong hai ngày thứ Hai và thứ Ba, chúng tôi sẽ có cuộc họp liên tiếp.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
巨›
盗›
连›
龙›