二话 èrhuà
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thoại】

Đọc nhanh: 二话 (nhị thoại). Ý nghĩa là: ý kiến khác; ý kiến phản đối; cãi (thường dùng trong câu phủ định). Ví dụ : - 二话不提。 không nói một lời nào khác.. - 您尽管吩咐吧我决没有二话。 bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

Ý Nghĩa của "二话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ý kiến khác; ý kiến phản đối; cãi (thường dùng trong câu phủ định)

别的话;不同的意见 (指后悔、抱怨、讲条件等,多用于否定句)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 二话 èrhuà 不提 bùtí

    - không nói một lời nào khác.

  • volume volume

    - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二话

  • volume volume

    - 一口 yīkǒu dào de 北京 běijīng huà

    - tiếng Bắc Kinh chính cống.

  • volume volume

    - zài 十二生肖 shíèrshēngxiào zhōng 龙是 lóngshì 唯一 wéiyī de 神话 shénhuà shòu zài lóng nián 出生 chūshēng de rén bèi 认为 rènwéi 吉祥 jíxiáng de

    - Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.

  • volume volume

    - 一加 yījiā 等于 děngyú èr

    - Một cộng một bằng hai.

  • volume volume

    - 二话 èrhuà 不提 bùtí

    - không nói một lời nào khác.

  • volume volume

    - èr sān hāi

    - Một hai ba, dô!

  • volume volume

    - nín 尽管 jǐnguǎn 吩咐 fēnfù ba 我决 wǒjué 没有 méiyǒu 二话 èrhuà

    - bác cứ sai bảo con, con không cãi lại đâu.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - xiǎo míng 今天 jīntiān gěi le 四个 sìgè 小时 xiǎoshí de 电话 diànhuà hái shuō 第二天 dìèrtiān zài gēn 聊天儿 liáotiāner

    - Tiểu Minh hôm nay gọi điện nói chuyện với tôi 4 tiếng đồng hồ, còn nói ngày hôm sau lại gọi điện với tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao