Đọc nhanh: 二胡 (nhị hồ). Ý nghĩa là: nhị hồ; đàn nhị; cái nhị.
二胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhị hồ; đàn nhị; cái nhị
胡琴的一种,比京胡大,琴筒用木头做成,前端稍大,蒙蟒皮,有两根弦,声音低沉圆润也叫南胡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二胡
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 我 喜欢 拉 二胡
- Tôi thích kéo đàn nhị.
- 她学 二胡 已经 三年
- Cô ấy học đàn nhị đã ba năm rồi.
- 她 买 了 一把 新 的 二胡 弓
- Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
胡›