二胡 èrhú
volume volume

Từ hán việt: 【nhị hồ】

Đọc nhanh: 二胡 (nhị hồ). Ý nghĩa là: nhị hồ; đàn nhị; cái nhị.

Ý Nghĩa của "二胡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

二胡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhị hồ; đàn nhị; cái nhị

胡琴的一种,比京胡大,琴筒用木头做成,前端稍大,蒙蟒皮,有两根弦,声音低沉圆润也叫南胡

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二胡

  • volume volume

    - 一总要 yīzǒngyào 二十个 èrshígè 人才 réncái gòu 分配 fēnpèi

    - Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.

  • volume volume

    - 一派胡言 yípàihúyán

    - nói xằng nói xiên

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 二胡 èrhú

    - Tôi thích kéo đàn nhị.

  • volume volume

    - 她学 tāxué 二胡 èrhú 已经 yǐjīng 三年 sānnián

    - Cô ấy học đàn nhị đã ba năm rồi.

  • volume volume

    - mǎi le 一把 yībǎ xīn de 二胡 èrhú gōng

    - Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.

  • volume volume

    - 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - rõ mồn một

  • volume volume

    - 一年 yīnián yǒu 十二月 shíèryuè

    - Một năm có mười hai tháng.

  • volume volume

    - 一加 yījiā èr 等于 děngyú sān

    - Một cộng hai bằng ba.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao