Đọc nhanh: 二老 (nhị lão). Ý nghĩa là: mẹ và cha, cha mẹ. Ví dụ : - 奉养二老 phụng dưỡng song thân
二老 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ và cha
mother and father
- 奉养 二老
- phụng dưỡng song thân
✪ 2. cha mẹ
parents
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二老
- 奉养 二老
- phụng dưỡng song thân
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 连老带 小 一共 去 了 二十三个
- cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
- 我 二哥 是 中学老师
- Anh hai của tôi là giáo viên trung học.
- 我 是 家里 的 老二
- Tôi là anh hai trong nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
老›