Đọc nhanh: 二胎 (nhị thai). Ý nghĩa là: mang thai lần hai.
二胎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mang thai lần hai
second pregnancy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二胎
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一清二楚
- rõ mồn một
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
胎›