老二 lǎo èr
volume volume

Từ hán việt: 【lão nhị】

Đọc nhanh: 老二 (lão nhị). Ý nghĩa là: cậu nhỏ, con thứ 2.

Ý Nghĩa của "老二" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老二 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cậu nhỏ

(euphemism) penis

✪ 2. con thứ 2

second-eldest child in a family

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老二

  • volume volume

    - 奉养 fèngyǎng 二老 èrlǎo

    - phụng dưỡng song thân

  • volume volume

    - 圣诞老人 shèngdànlǎorén de xiǎo 帮手 bāngshǒu 雪球 xuěqiú 二号 èrhào ma

    - Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?

  • volume volume

    - jiā 老少 lǎoshào 大团圆 dàtuányuán

    - gia đình già trẻ cùng chung sống.

  • volume volume

    - 一凭 yīpíng 本事 běnshì 二则 èrzé 运气 yùnqi

    - Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.

  • volume volume

    - 连老带 liánlǎodài xiǎo 一共 yīgòng le 二十三个 èrshísāngè

    - cả già lẫn trẻ cả thảy hai mươi ba người.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 身子 shēnzi 健旺 jiànwàng 胃口 wèikǒu 极好 jíhǎo 酒量 jiǔliàng gēn 先前 xiānqián shì 一般无二 yìbānwúèr

    - Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.

  • volume volume

    - 二哥 èrgē shì 中学老师 zhōngxuélǎoshī

    - Anh hai của tôi là giáo viên trung học.

  • volume volume

    - shì 家里 jiālǐ de 老二 lǎoèr

    - Tôi là anh hai trong nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao