Đọc nhanh: 个人主项 (cá nhân chủ hạng). Ý nghĩa là: trang cá nhân. Ví dụ : - 修改个人主项 Chỉnh sữa trang cá nhân
个人主项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang cá nhân
- 修改 个人 主项
- Chỉnh sữa trang cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人主项
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 婚姻自主 是 每个 人 的 权利
- Hôn nhân tự quyết là quyền của mỗi người.
- 这个 项目 需要 有人 来 治理
- Dự án này cần ai đó quản lý.
- 修改 个人 主项
- Chỉnh sữa trang cá nhân
- 工人 们 都 是 一个 心劲 , 大干 社会主义
- anh em công nhân đều có cùng một suy nghĩ là tiến lên chủ nghĩa xã hội.
- 这个 皮带扣 以前 的 主人 是
- Đây là chiếc thắt lưng từng được sở hữu
- 在 祖国 的 每 一个 角落里 , 人们 都 在 从事 社会主义 建设
- tại những nơi hẻo lánh của tổ quốc, mọi người đều xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 她 主导 了 这个 项目 的 进展
- Cô ấy dẫn dắt tiến độ dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
主›
人›
项›