Đọc nhanh: 二维码 (nhị duy mã). Ý nghĩa là: QR; mã QR. Ví dụ : - 你快扫一下这个二维码。 Bạn nhanh chóng quét mã QR này.. - 现在干啥都要扫二维码。 Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.. - 这个二维码是干啥的呀? Mã QR này để làm gì vậy?
二维码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. QR; mã QR
二维码又称二维条码,常见的二维码为QR Code,QR全称Quick Response,是一个近几年来移动设备上超流行的一种编码方式,它比传统的Bar Code条形码能存更多的信息,也能表示更多的数据类型。
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
- 现在 干 啥 都 要 扫 二维码
- Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二维码
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 密码 是 二四 洞 七九
- Mật khẩu là hai bốn không bảy chín.
- 你 快 扫 一下 这个 二维码
- Bạn nhanh chóng quét mã QR này.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
- 现在 干 啥 都 要 扫 二维码
- Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
码›
维›