二维 èr wéi
volume volume

Từ hán việt: 【nhị duy】

Đọc nhanh: 二维 (nhị duy). Ý nghĩa là: hai chiều. Ví dụ : - 他们可以打印出定制化的二维码 Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.

Ý Nghĩa của "二维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二维 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hai chiều

two-dimensional

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 打印 dǎyìn chū 定制 dìngzhì huà de 二维码 èrwéimǎ

    - Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二维

  • volume volume

    - 这个 zhègè 二维码 èrwéimǎ shì gàn shá de ya

    - Mã QR này để làm gì vậy?

  • volume volume

    - shuā 二维码 èrwéimǎ 名片 míngpiàn

    - Quét mã QR

  • volume volume

    - 三维动画 sānwéidònghuà 二维 èrwéi 动画 dònghuà gèng 生动 shēngdòng

    - Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 正方形 zhèngfāngxíng shì 二维 èrwéi de 平面 píngmiàn de ér zhèng 六面体 liùmiàntǐ shì 三维 sānwéi de 立体 lìtǐ de

    - Hình vuông là hai chiều (mặt phẳng), trong khi khối lập phương là ba chiều (khối không gian).

  • volume volume

    - kuài sǎo 一下 yīxià 这个 zhègè 二维码 èrwéimǎ

    - Bạn nhanh chóng quét mã QR này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 可以 kěyǐ 打印 dǎyìn chū 定制 dìngzhì huà de 二维码 èrwéimǎ

    - Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài gàn shá dōu yào sǎo 二维码 èrwéimǎ

    - Bây giờ làm gì cũng phải quét mã QR.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao