Đọc nhanh: 二硫基丙磺酸钠 (nhị lưu cơ bính hoàng toan nột). Ý nghĩa là: natri dimercaptosulfanat.
二硫基丙磺酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri dimercaptosulfanat
sodium dimercaptosulfanate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二硫基丙磺酸钠
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 硫磺 是 炸药 的 一种 组成 成分
- Lưu huỳnh là một thành phần của chất nổ.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
二›
基›
硫›
磺›
酸›
钠›