Đọc nhanh: 氯化钠 (lục hoá nột). Ý nghĩa là: muối thường, natri clorua NaCl.
氯化钠 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. muối thường
common salt
✪ 2. natri clorua NaCl
sodium chloride NaCl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氯化钠
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 氯化钠 是 一种 盐类
- Natri clorua là một loại muối.
- 钠 是 一种 化学元素
- Natri là một nguyên tố hóa học.
- 氯 有毒 且易 液化
- Khí clo độc và dễ hóa lỏng.
- 里面 装着 氯化钾
- Tôi có clorua kali trong này.
- 钠盐 是 常见 的 化合物
- Muối natri là hợp chất thường gặp.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 我们 晚到 了 一批 氯化钾
- Chúng tôi đã có một lượng kali clorua đến muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
氯›
钠›