Đọc nhanh: 二硫基丙醇 (nhị lưu cơ bính thuần). Ý nghĩa là: dimercaprol.
二硫基丙醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dimercaprol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二硫基丙醇
- 一座 在 威基基 在 他们 的 酒店 附近
- Một ở Waikiki gần khách sạn của họ.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 一干二净
- sạch sành sanh
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丙›
二›
基›
硫›
醇›