Đọc nhanh: 医用钠盐 (y dụng nột diêm). Ý nghĩa là: muối natri dùng cho mục đích y tế; Natri clorua dùng cho mục đích y tế.
医用钠盐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muối natri dùng cho mục đích y tế; Natri clorua dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用钠盐
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 医疗 费用 越来越 高
- Chi phí chữa bệnh ngày càng tăng cao.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 医疗 费用 在 保险 范围 内
- Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
用›
盐›
钠›