Đọc nhanh: 二硫基琥珀酸钠 (nhị lưu cơ hổ phách toan nột). Ý nghĩa là: natri dimercaptosuccinate.
二硫基琥珀酸钠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. natri dimercaptosuccinate
sodium dimercaptosuccinate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二硫基琥珀酸钠
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 蜡黄色 的 琥珀
- hổ phách vàng như nến.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
基›
珀›
琥›
硫›
酸›
钠›