Đọc nhanh: 二氧化碳隔离 (nhị dưỡng hoá thán cách ly). Ý nghĩa là: cô lập carbon dioxide.
二氧化碳隔离 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cô lập carbon dioxide
carbon dioxide sequestration; carbon sequestration
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二氧化碳隔离
- 二氧化钛 作为 白色 颜料
- Titanium dioxide là một chất màu trắng.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 碳 的 化学 符号 是 C
- Ký hiệu hóa học của các-bon là C.
- 二氧化碳 是 由 碳 和 氧 组成 的
- Carbon dioxide là hợp chất gồm carbon và oxy.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
- 煤气中毒 是 由 一氧化碳 引起 的
- Ngộ độc khí gas là do carbon monoxide gây ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
化›
氧›
碳›
离›
隔›