Đọc nhanh: 二斑百灵 (nhị ban bá linh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha bimaculata).
二斑百灵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim sơn ca (Melanocorypha bimaculata)
(bird species of China) bimaculated lark (Melanocorypha bimaculata)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二斑百灵
- 二十 筐梨重 一千 八百斤 , 平均 每筐 重 九十斤
- hai chục sọt lê nặng 1800 cân, trung bình mỗi sọt nặng 90 cân.
- 我 有 二百块 钱
- Tôi có hai trăm tệ.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 新 产品 不下于 二百 种
- sản phẩm mới có không dưới hai trăm loại
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 天津 距离 北京 约 有 二百四十里
- Thiên Tân cách Bắc Kinh khoảng hai trăm bốn mươi dặm.
- 成本 打 二百块 钱
- Giá thành tính ra là 200 đồng.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
斑›
灵›
百›