二手房 èrshǒu fáng
volume volume

Từ hán việt: 【nhị thủ phòng】

Đọc nhanh: 二手房 (nhị thủ phòng). Ý nghĩa là: ngôi nhà được mua gián tiếp thông qua một người trung gian, nhà cũ.

Ý Nghĩa của "二手房" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

二手房 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngôi nhà được mua gián tiếp thông qua một người trung gian

house acquired indirectly through a middle-man

✪ 2. nhà cũ

second-hand house

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二手房

  • volume volume

    - 圣诞老人 shèngdànlǎorén de xiǎo 帮手 bāngshǒu 雪球 xuěqiú 二号 èrhào ma

    - Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?

  • volume volume

    - 很少 hěnshǎo mǎi 二手货 èrshǒuhuò

    - Tôi hiếm khi mua đồ cũ.

  • volume volume

    - 充其量 chōngqíliàng shì 二流 èrliú 歌手 gēshǒu

    - Cô ấy chỉ là một ca sĩ hạng hai tầm thường.

  • volume volume

    - mài le 一本 yīběn 二手书 èrshǒushū

    - Anh ấy bán một cuốn sách cũ.

  • volume volume

    - 二房 èrfáng de 花园 huāyuán 非常 fēicháng 漂亮 piàoliàng

    - Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.

  • volume volume

    - 要是 yàoshì shǒu 头儿 tóuer jǐn 的话 dehuà 房租 fángzū 下个月 xiàgeyuè 再交 zàijiāo xíng

    - Nếu cậu có hơi kẹt thì tiền thuê nhà tháng sau nộp cũng được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 贩卖 fànmài 二手 èrshǒu 书籍 shūjí

    - Bọn họ bán các loại sách cũ.

  • - zài 前台 qiántái 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí 工作人员 gōngzuòrényuán 会为 huìwèi nín 提供 tígōng 房卡 fángkǎ

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+0 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MM (一一)
    • Bảng mã:U+4E8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao