Đọc nhanh: 二道江 (nhị đạo giang). Ý nghĩa là: Quận Erdaojiang của thành phố Tonghua 通化 市, Cát Lâm.
✪ 1. Quận Erdaojiang của thành phố Tonghua 通化 市, Cát Lâm
Erdaojiang district of Tonghua city 通化市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二道江
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 这道题 有 三种 解法 , 第二种 解法 更 简便 些
- Có ba cách giải cho đề bài này, cách giải thứ hai đơn giản hơn.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一 , 二 , 三 , 嗨 !
- Một hai ba, dô!
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 滟 滪 堆 ( 在 四川 长江 中 , 1958 年 整治 航道 时 已 炸平 )
- Diễm Dự Đôi (ở Trường Giang, tỉnh Tứ Xuyên Trung Quốc.)
- 第二 景 展示 了 繁忙 的 街道
- Cảnh thứ hai mô tả một con phố bận rộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
江›
道›