Đọc nhanh: 二十的变音 (nhị thập đích biến âm). Ý nghĩa là: hăm.
二十的变音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十的变音
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 八分音符 、 四分音符 和 二分音符 在 乐谱 上 是 不同 长度 的 三个 音符
- Tám nốt nhạc, tứ nốt nhạc và hai nốt nhạc là ba nốt nhạc có độ dài khác nhau trên bản nhạc.
- 在 十二生肖 中 , 龙是 唯一 的 神话 兽 , 在 龙 年 出生 的 人 被 认为 吉祥 的
- Trong 12 con giáp, rồng là con vật thần thoại duy nhất, và những người sinh vào năm rồng được coi là điềm lành.
- 他 急 得 连 说话 的 音儿 都 变 了
- anh ấy vội đến nổi ngay cả giọng nói cũng thay đổi.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
- 参观 展览 的 总共 二十万人次
- Tổng cộng 200 nghìn lượt người xem triển lãm.
- 甲方 的 商业秘密 具有 本 协议 第十二条 所述 的 含义
- ”Tài sản trí tuệ của bên A" có nghĩa được giải thích theo Điều 12 của Hợp đồng này.
- 今天 的 课有 二十个 生词
- Bài học hôm nay có 20 từ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
变›
的›
音›