Đọc nhanh: 初眠 (sơ miên). Ý nghĩa là: thiu thiu.
初眠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiu thiu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初眠
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 的 睡眠 时间 很少
- Thời gian cho giấc ngủ của họ rất ít.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 他 初中 毕业
- Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.
- 他们 牺牲 了 睡眠 来 完成 项目
- Họ hy sinh giấc ngủ để hoàn thành dự án.
- 他 兴奋 的 彻夜未眠 等待 著 英语 语言 学院 的 报到
- Anh ta thức trắng đêm, háo hức chờ đợi để đăng kí học trường học viện ngôn ngữ.
- 他 初来乍到 , 还 不 太 了解 情况
- Anh ấy mới đến nên vẫn chưa hiểu rõ tình hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
眠›