Đọc nhanh: 二十多 (nhị thập đa). Ý nghĩa là: trên 20.
二十多 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trên 20
over 20
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二十多
- 这次 考试 全市 共设 二十多个 考点 , 三百个 考场
- kỳ thi lần này, toàn thành phố có hơn 20 địa điểm thi, 300 trường thi.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 一气 蹽 二十多里 路
- đi một dặm hơn hai chục dặm đường.
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 二十多户 人家 零零散散 地 分布 在 几个 沟里
- Hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.
- 二十大 几 的 人 了 , 怎么 还 跟 小孩子 一样
- Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.
- 在 许多 地方 , 结婚年龄 通常 在 二十多岁 到 三十岁 之间
- Ở nhiều nơi, độ tuổi kết hôn thường dao động từ hai mươi đến ba mươi tuổi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
十›
多›