Đọc nhanh: 二叉树 (nhị xoa thụ). Ý nghĩa là: Cây nhị phân.
二叉树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cây nhị phân
binary tree
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二叉树
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 一总要 二十个 人才 够 分配
- Tổng cộng hai mươi người mới đủ điều động.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一天 有 十二 辰
- Một ngày có mười hai thời thần.
- 葡萄树 必须 得 打叉
- Cây nho phải được cắt bỏ cành.
- 一加 一 等于 二
- Một cộng một bằng hai.
- 一年 有 十二月
- Một năm có mười hai tháng.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
叉›
树›