Đọc nhanh: 事先通知 (sự tiên thông tri). Ý nghĩa là: thông báo sơ bộ, thông báo trước.
事先通知 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thông báo sơ bộ
preliminary notification
✪ 2. thông báo trước
to announce in advance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事先通知
- 用 电话 通知 , 最为 省事
- thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
- 我 原先 不 知道 这件 事
- Trước đây tôi không biết chuyện này.
- 先 通知 他 , 然后 再 去 请 他
- Thông báo cho anh ấy trước, sau đó đi mời sau.
- 我 是 一个 普通 的 工人 , 大老粗 , 哪儿 知道 什么 国家 大事 啊 ?
- Tôi là một người công nhân bình thường, kém văn hoá, sao biết việc đại sự gì của đất nước chứ?
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
- 首先 发信 的 人会 被 通知
- Người gửi tín hiệu trước tiên sẽ nhận được thông tin.
- 我 先 去 通知 了 他 , 过后 才 来 通知 你 的
- tôi đi báo cho anh ấy biết trước đã, sau đó mới báo cho anh.
- 早先 我 就 知道 这件 事
- việc này tôi đã biết từ trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
先›
知›
通›