Đọc nhanh: 乳齿 (nhũ xỉ). Ý nghĩa là: răng sữa. Ví dụ : - 乳齿象不是上新世的吗? Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
乳齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng sữa
人或哺乳动物出生后不久长出来的牙齿婴儿出生后六七个月开始长出门齿,到两岁半乳齿长全,共二十个六岁到八岁时乳齿开始脱落,逐渐被恒齿所代替通称奶牙
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳齿
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
齿›