Đọc nhanh: 乳牙 (nhũ nha). Ý nghĩa là: Răng sữa.
乳牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Răng sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳牙
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 乳猪 在 圈里 睡觉
- Heo sữa đang ngủ trong chuồng.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 为了 要 做 隆乳 手术
- Đối với công việc boob của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
牙›