Đọc nhanh: 乳臭 (nhũ xú). Ý nghĩa là: hôi sữa; hơi sữa; hoi sữa (tỏ ý kinh khi thường). Ví dụ : - 乳臭未干。 chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.. - 乳臭小儿。 đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
乳臭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hôi sữa; hơi sữa; hoi sữa (tỏ ý kinh khi thường)
奶腥气 (对年幼人表示轻蔑)
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳臭
- 乳腺癌 是 严重 的 问题
- Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 乳臭未干
- chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 乳臭 小儿
- đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.
- 他 的 臭美 表现 真的 很烦
- Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.
- 他 的 脾气 真臭
- Tính cách của anh ấy thật xấu xa.
- 他 臭 了 一下 那 朵花
- Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乳›
臭›