乳臭 rǔxiù
volume volume

Từ hán việt: 【nhũ xú】

Đọc nhanh: 乳臭 (nhũ xú). Ý nghĩa là: hôi sữa; hơi sữa; hoi sữa (tỏ ý kinh khi thường). Ví dụ : - 乳臭未干。 chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.. - 乳臭小儿。 đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

Ý Nghĩa của "乳臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乳臭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hôi sữa; hơi sữa; hoi sữa (tỏ ý kinh khi thường)

奶腥气 (对年幼人表示轻蔑)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乳臭

  • volume volume

    - 乳腺癌 rǔxiànái shì 严重 yánzhòng de 问题 wèntí

    - Ung thư vú là một vấn đề nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 臭美 chòuměi 爱自 àizì pāi

    - Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.

  • volume volume

    - 乳臭未干 rǔxiùwèigān

    - chưa hết hơi sữa; còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 邻居们 línjūmen gēn 争吵 zhēngchǎo de 时候 shíhou chòu 婊子 biǎozi 贱货 jiànhuò

    - Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - de 臭美 chòuměi 表现 biǎoxiàn 真的 zhēnde 很烦 hěnfán

    - Biểu hiện tự luyến của anh ta thực sự phiền.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi 真臭 zhēnchòu

    - Tính cách của anh ấy thật xấu xa.

  • volume volume

    - chòu le 一下 yīxià 朵花 duǒhuā

    - Anh ấy ngửi một chút bông hoa đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhũ
    • Nét bút:ノ丶丶ノフ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BDU (月木山)
    • Bảng mã:U+4E73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao