乱动 luàn dòng
volume volume

Từ hán việt: 【loạn động】

Đọc nhanh: 乱动 (loạn động). Ý nghĩa là: nghịch ngợm với, tán tỉnh về, can thiệp với. Ví dụ : - 任谁也不准乱动这里的东西。 Bất kì ai cũng không được làm lộn xộn nơi đây.

Ý Nghĩa của "乱动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乱动 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. nghịch ngợm với

to fiddle with

Ví dụ:
  • volume volume

    - rèn shuí 不准 bùzhǔn 乱动 luàndòng 这里 zhèlǐ de 东西 dōngxī

    - Bất kì ai cũng không được làm lộn xộn nơi đây.

✪ 2. tán tỉnh về

to flail about

✪ 3. can thiệp với

to meddle with

✪ 4. di chuyển ngẫu nhiên

to move randomly

✪ 5. giả mạo

to tamper with

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱动

  • volume volume

    - 乱动 luàndòng 马上 mǎshàng 艾止 àizhǐ

    - Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.

  • volume volume

    - 已派 yǐpài 士兵 shìbīng 镇压 zhènyā 动乱 dòngluàn

    - Đã điều binh sĩ đến để đàn áp cuộc nổi loạn.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 活动 huódòng 办得 bàndé zhēn 失败 shībài 太乱 tàiluàn le

    - Hoạt động lần này là một sự thất bại! Quá lộn xộn!

  • volume volume

    - 煽动 shāndòng 暴乱 bàoluàn

    - kích động bạo loạn.

  • volume volume

    - 艰难 jiānnán 时期 shíqī 动乱 dòngluàn 时代 shídài

    - Thời kỳ khó khăn; thời đại hỗn loạn

  • volume volume

    - rèn shuí 不准 bùzhǔn 乱动 luàndòng 这里 zhèlǐ de 东西 dōngxī

    - Bất kì ai cũng không được làm lộn xộn nơi đây.

  • volume volume

    - jiào 两天 liǎngtiān 内别 nèibié 回来 huílai děng 喧嚣 xuānxiāo 动乱 dòngluàn 平息 píngxī 下来 xiàlai 再说 zàishuō

    - Anh ấy bảo tôi không nên trở về trong một hoặc hai ngày, hãy chờ tình hình ồn ào và hỗn loạn được làm dịu trước khi nói chuyện tiếp.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 大批 dàpī 出动 chūdòng 制止 zhìzhǐ 骚乱 sāoluàn

    - Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ất 乙 (+6 nét)
    • Pinyin: Luàn
    • Âm hán việt: Loạn
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HRU (竹口山)
    • Bảng mã:U+4E71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao