按需出版 àn xū chūbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【án nhu xuất bản】

Đọc nhanh: 按需出版 (án nhu xuất bản). Ý nghĩa là: xuất bản theo yêu cầu.

Ý Nghĩa của "按需出版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

按需出版 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xuất bản theo yêu cầu

publishing on demand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 按需出版

  • volume volume

    - 处理品 chǔlǐpǐn àn 定价 dìngjià 折半出售 zhébànchūshòu

    - hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.

  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè

    - nhà xuất bản.

  • volume volume

    - duì 自己 zìjǐ 那本书 nàběnshū de 手稿 shǒugǎo xiān 进行 jìnxíng 校订 jiàodìng 然后 ránhòu cái 交给 jiāogěi 出版社 chūbǎnshè

    - Anh ta đã chỉnh sửa bản thảo của cuốn sách của mình trước, sau đó mới gửi nó cho nhà xuất bản.

  • volume volume

    - 入境 rùjìng shí 需要 xūyào 出示 chūshì 护照 hùzhào

    - Khi nhập cảnh, cần xuất trình hộ chiếu.

  • volume volume

    - 作出 zuòchū 决定 juédìng 之前 zhīqián 需要 xūyào 进行 jìnxíng 研究 yánjiū

    - Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.

  • volume volume

    - cóng 群众 qúnzhòng de 需要 xūyào 出发 chūfā

    - Xuất phát từ yêu cầu của quần chúng

  • volume volume

    - 出版社 chūbǎnshè 相继 xiāngjì 出版 chūbǎn 新书 xīnshū

    - Nhà xuất bản lần lượt cho ra sách mới.

  • - 实现 shíxiàn 财富 cáifù 自由 zìyóu 需要 xūyào 做出 zuòchū 明智 míngzhì de 投资决策 tóuzījuécè

    - Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:一丨一丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QJV (手十女)
    • Bảng mã:U+6309
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+6 nét)
    • Pinyin: Nuò , Rú , Ruǎn , Xū
    • Âm hán việt: Nhu , Nhuyễn , Noạ , Tu
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBMBL (一月一月中)
    • Bảng mã:U+9700
    • Tần suất sử dụng:Rất cao