Đọc nhanh: 琴棋书画 (cầm kì thư hoạ). Ý nghĩa là: cầm kỳ thư họa.
琴棋书画 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm kỳ thư họa
弹琴、下棋、写字、绘画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琴棋书画
- 弟弟 安静 地 趴在 桌子 上 看 漫画书
- Em trai ngồi lặng lẽ trên bàn và đọc truyện tranh.
- 他琴 棋诗画 无所不能
- Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.
- 这 本书 的 画页 很漂亮
- Trang tranh của cuốn sách này rất đẹp.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 这 本书 里 有 很多 画 片儿
- Cuốn sách này có nhiều bức tranh.
- 评骘 书画
- bình luận tranh thư pháp.
- 我 回到 柜前 , 把 泰迪熊 和 图画书 重新 堆上去
- Tôi trở lại tủ, chất đống gấu bông và sách ảnh lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
棋›
琴›
画›