Đọc nhanh: 书录 (thư lục). Ý nghĩa là: mục lục.
书录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mục lục
有关某一部书或某些著作的版本、插图、评论及其源流等各种资料的目录
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书录
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 他 口述 , 由 秘书 纪录
- anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.
- 书 的 最后 一页 是 目录
- Trang cuối cùng của sách là mục lục.
- 这是 登录 脸书 的 办法
- Đây là cách đăng nhập vào Facebook.
- 录取 通知书
- Giấy gọi nhập học
- 这 本书 的 末 有 一个 附录
- Phần cuối của cuốn sách này có một phụ lục.
- 录取 通知书 已经 寄出
- Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.
- 这 本书 记录 了 一位 领袖 的 贡献
- Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
录›