书录 shū lù
volume volume

Từ hán việt: 【thư lục】

Đọc nhanh: 书录 (thư lục). Ý nghĩa là: mục lục.

Ý Nghĩa của "书录" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

书录 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mục lục

有关某一部书或某些著作的版本、插图、评论及其源流等各种资料的目录

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书录

  • volume volume

    - 图书目录 túshūmùlù

    - Bản kê tên sách.

  • volume volume

    - 口述 kǒushù yóu 秘书 mìshū 纪录 jìlù

    - anh ấy đọc cho thư ký ghi chép lại.

  • volume volume

    - shū de 最后 zuìhòu 一页 yīyè shì 目录 mùlù

    - Trang cuối cùng của sách là mục lục.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 登录 dēnglù 脸书 liǎnshū de 办法 bànfǎ

    - Đây là cách đăng nhập vào Facebook.

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū

    - Giấy gọi nhập học

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de yǒu 一个 yígè 附录 fùlù

    - Phần cuối của cuốn sách này có một phụ lục.

  • volume volume

    - 录取 lùqǔ 通知书 tōngzhīshū 已经 yǐjīng 寄出 jìchū

    - Giấy báo trúng tuyển đã được gửi đi.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 记录 jìlù le 一位 yīwèi 领袖 lǐngxiù de 贡献 gòngxiàn

    - Cuốn sách này ghi lại những cống hiến của một vị lãnh tụ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét), ất 乙 (+3 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:フフ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IDS (戈木尸)
    • Bảng mã:U+4E66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao