Đọc nhanh: 书眉 (thư mi). Ý nghĩa là: mi sách; phần trên mi sách; lề.
书眉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mi sách; phần trên mi sách; lề
书页的上端
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 书眉
- 书眉 上 有 书 的 名字
- Trên mép sách có tên sách.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 书眉 有 小字 批注
- bên lề sách có lời phê bình viết bằng chữ nhỏ.
- 他 在 书眉 处 做 了 标记
- Anh ấy đã đánh dấu ở chỗ lề sách.
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 这 本书 的 书眉 设计 好看
- Lề sách của quyển sách này thiết kế đẹp mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
眉›