粽粑 zòng bā
volume volume

Từ hán việt: 【tống ba】

Đọc nhanh: 粽粑 (tống ba). Ý nghĩa là: bánh chưng; bánh tét; bánh ú.

Ý Nghĩa của "粽粑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

粽粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh chưng; bánh tét; bánh ú

粽子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粽粑

  • volume volume

    - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • volume volume

    - 香蕉 xiāngjiāo 独具 dújù 风味 fēngwèi

    - Bánh chuối có hương vị riêng.

  • volume volume

    - 红豆 hóngdòu 十分 shífēn 诱人 yòurén

    - Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 糍粑 cíbā 非常 fēicháng nuò

    - Cái bánh nếp này rất dẻo.

  • volume volume

    - ròu zòng

    - bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt

  • volume volume

    - 越南人 yuènánrén 春节 chūnjié bāo 粽子 zòngzi 习俗 xísú

    - Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì yǒu 各种 gèzhǒng 粽子 zòngzi

    - Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.

  • volume volume

    - 粽子 zòngzi hěn 好吃 hǎochī

    - Bánh chưng rất ngon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDAU (火木日山)
    • Bảng mã:U+7C91
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp