Đọc nhanh: 粽粑 (tống ba). Ý nghĩa là: bánh chưng; bánh tét; bánh ú.
粽粑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh chưng; bánh tét; bánh ú
粽子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粽粑
- 豆沙 粽
- bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 红豆 粑 十分 诱人
- Bánh đậu đỏ rất hấp dẫn.
- 这块 糍粑 非常 糯
- Cái bánh nếp này rất dẻo.
- 肉 粽
- bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt
- 越南人 春节 包 粽子 习俗
- Phong tục gói bánh chưng ngày tết của người Việt Nam.
- 超市 里 有 各种 粽子
- Trong siêu thị có rất nhiều loại bánh chưng.
- 粽子 很 好吃
- Bánh chưng rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粑›
粽›