zòng
volume volume

Từ hán việt: 【tống】

Đọc nhanh: (tống). Ý nghĩa là: bánh chưng; bánh tét; bánh ú. Ví dụ : - 肉粽 bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt. - 豆沙粽 bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.. - 妈妈做的粽子非常好吃。 Bánh Chưng mà mẹ làm rất ngon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bánh chưng; bánh tét; bánh ú

粽子

Ví dụ:
  • volume volume

    - ròu zòng

    - bánh chưng nhân thịt; bánh tét nhân thịt

  • volume volume

    - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 粽子 zòngzi 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Bánh Chưng mà mẹ làm rất ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié chī 粽子 zòngzi 应应 yīngyīng 节令 jiélìng

    - tết Đoan Ngọ ăn bánh tro mới đúng dịp.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 正在 zhèngzài zhǔ 粽子 zòngzi

    - Mẹ đang nấu bánh chưng.

  • volume volume

    - 端午 duānwǔ chī 粽子 zòngzi shì 应景 yìngjǐng ér

    - tết Đoan ngọ ăn bánh ú là hợp thời.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le bāo 粽子 zòngzi

    - Anh ấy học được cách gói bánh chưng rồi.

  • volume volume

    - hěn ài chī 妈妈 māma bāo de 粽子 zòngzi

    - Tôi rất thích ăn bánh chưng mà mẹ gói.

  • volume volume

    - 端午节 duānwǔjié 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 品尝 pǐncháng 粽子 zòngzi

    - Tết Đoan Ngọ, mọi người cùng nhau nếm thử bánh chưng.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zuò de 粽子 zòngzi 非常 fēicháng 好吃 hǎochī

    - Bánh Chưng mà mẹ làm rất ngon.

  • volume volume

    - 很多 hěnduō rén dōu 不会 búhuì bāo 粽子 zòngzi 特别 tèbié shì 当代 dāngdài de 年轻 niánqīng 人们 rénmen

    - Nhiều người không biết cách làm bánh chưng, đặc biệt là giới trẻ ngày nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Zòng
    • Âm hán việt: Tông , Tống
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJMF (火木十一火)
    • Bảng mã:U+7CBD
    • Tần suất sử dụng:Thấp