Đọc nhanh: 乙脑 (ất não). Ý nghĩa là: Bệnh viêm não Nhật Bản, viết tắt cho 乙型脑炎, dịch viêm não B.
乙脑 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. Bệnh viêm não Nhật Bản
Japanese encephalitis
✪ 2. viết tắt cho 乙型脑炎
abbr. for 乙型脑炎
✪ 3. dịch viêm não B
epidemic encephalitis B
✪ 4. viêm màng não B
meningitis B
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙脑
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
脑›