乜嘢 miē yě
volume volume

Từ hán việt: 【mị _】

Đọc nhanh: 乜嘢 (mị _). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: 什麼 | 什么, gì? (Tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "乜嘢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乜嘢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 什麼 | 什么

Mandarin equivalent: 什麼|什么 [shén me]

✪ 2. gì? (Tiếng Quảng Đông)

what? (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乜嘢

  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn 一眼 yīyǎn

    - Anh ấy liếc mắt nhìn tôi một cái.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

  • volume volume

    - miē 先生 xiānsheng lái le

    - Ông Miết đã đến.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - miē zhe 眼看 yǎnkàn

    - Anh ấy nheo mắt nhìn tôi.

  • volume volume

    - shuō miē méi tīng qīng

    - Bạn nói gì? Tôi không nghe rõ.

  • volume volume

    - de xìng shì miē

    - Họ của anh ấy là Miết.

  • volume volume

    - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Miē , Niè
    • Âm hán việt: Khiết , , Mị
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+4E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWGN (口田土弓)
    • Bảng mã:U+5622
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp