Đọc nhanh: 乙酉 (ất dậu). Ý nghĩa là: B10 năm thứ hai mươi hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2005 hoặc 2065.
乙酉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. B10 năm thứ hai mươi hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2005 hoặc 2065
twenty-second year B10 of the 60 year cycle, e.g. 2005 or 2065
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙酉
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 酉 月 是 秋天 的 一个月
- Tháng Dậu là một tháng mùa thu.
- 甲队 和 乙队
- Đội A và đội B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲等 棉比 乙 等 棉贵 一块
- Bông loại A đắt hơn bông loại B 1 tệ.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 今年 是 酉 年
- Năm nay là năm Dậu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
酉›