Đọc nhanh: 乙型 (ất hình). Ý nghĩa là: beta-, loại B, loại II.
乙型 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. beta-
✪ 2. loại B
type B
✪ 3. loại II
type II
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙型
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 他们 准备 了 一个 大型 表演
- Họ đã chuẩn bị một buổi biểu diễn lớn.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 人体模型
- mô hình người.
- 鲲 在 传说 里 体型 大
- Côn trong truyền thuyết có kích thước lớn.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
型›