Đọc nhanh: 乙丑 (ất sửu). Ý nghĩa là: B2 năm thứ hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1985 hoặc 2045.
乙丑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. B2 năm thứ hai của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1985 hoặc 2045
second year B2 of the 60 year cycle, e.g. 1985 or 2045
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙丑
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 那种 做法 实在 太丑 了
- Cách làm đó quả thật quá xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
乙›