Đọc nhanh: 乙方 (ất phương). Ý nghĩa là: bên thứ hai (luật), xem thêm 甲方.
乙方 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bên thứ hai (luật)
second party (law)
✪ 2. xem thêm 甲方
see also 甲方 [jiǎfāng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乙方
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 乙方 同意 合同条款
- Bên B đồng ý với các điều khoản hợp đồng.
- 乙方 会 负责 卸货
- Bên B sẽ phụ trách dỡ hàng.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
方›