乘幂 chéng mì
volume volume

Từ hán việt: 【thừa mạc】

Đọc nhanh: 乘幂 (thừa mạc). Ý nghĩa là: luỹ thừa.

Ý Nghĩa của "乘幂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乘幂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. luỹ thừa

见"幂"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘幂

  • volume volume

    - 飞机 fēijī shàng de 乘客 chéngkè hěn 安静 ānjìng

    - Các hành khách trên máy bay rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 乘势 chéngshì 溃围 kuìwéi

    - thừa thế phá vòng vây.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 反攻 fǎngōng

    - thừa cơ phản công.

  • volume volume

    - 乘机 chéngjī 作恶 zuòè

    - thừa cơ làm việc xấu

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè yào 顺序 shùnxù 上车 shàngchē

    - Hành khách lên xe theo thứ tự.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 逃票 táopiào 照章 zhàozhāng 罚款 fákuǎn

    - hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.

  • - 乘客 chéngkè 需要 xūyào 提前 tíqián 告知 gàozhī 最终 zuìzhōng 目的地 mùdìdì

    - Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+9 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thặng , Thừa
    • Nét bút:ノ一丨丨一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLP (竹木中心)
    • Bảng mã:U+4E58
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+10 nét), cân 巾 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạc , Mịch
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BAKB (月日大月)
    • Bảng mã:U+5E42
    • Tần suất sử dụng:Thấp