Đọc nhanh: 乘幂 (thừa mạc). Ý nghĩa là: luỹ thừa.
乘幂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luỹ thừa
见"幂"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘幂
- 飞机 上 的 乘客 很 安静
- Các hành khách trên máy bay rất yên tĩnh.
- 乘势 溃围
- thừa thế phá vòng vây.
- 乘客 至迟 应 在 班机 起飞前 一 小时 办理 登机 手续
- Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành
- 乘机 反攻
- thừa cơ phản công.
- 乘机 作恶
- thừa cơ làm việc xấu
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 乘客 需要 提前 告知 最终 目的地
- Hành khách cần thông báo trước về điểm đến cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
幂›