Đọc nhanh: 乘胜 (thừa thắng). Ý nghĩa là: thừa thắng.
乘胜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thừa thắng
胜利之后不停歇地断续干
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘胜
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我军 乘胜 继续 进攻
- Quân ta thừa thắng tiếp tục tấn công.
- 三乘 五 等于 十五
- Ba nhân năm bằng mười lăm.
- 我们 乘势 追击 获胜
- Chúng ta thừa thế truy kích thắng lợi.
- 不胜 翘企
- vô cùng nóng lòng mong đợi.
- 敌军 不战 而 逃 , 我军 乘胜 追逼
- quân địch không đánh mà chạy, quân ta thừa thắng đuổi theo.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
胜›