Đọc nhanh: 乘兴而来 (thừa hứng nhi lai). Ý nghĩa là: Nhân cao hứng mà lại..
乘兴而来 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân cao hứng mà lại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乘兴而来
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 乘隙而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 乘兴而来 , 兴尽而返
- khi vui thì đến, lúc tàn thì đi.
- 乘兴而来 , 败兴 而 去
- khi vui thì đến khi buồn lại đi
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 他们 而 来 参加 聚会
- Họ đến tham gia buổi tiệc.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乘›
兴›
来›
而›