Đọc nhanh: 讹谬 (ngoa mậu). Ý nghĩa là: sai sót; sai lầm.
讹谬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai sót; sai lầm
错误;差错
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹谬
- 荒谬
- hết sức sai lầm.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 悖谬
- xằng bậy, hoang đường
- 差之毫厘 , 谬以千里
- sai một ly, đi một dặm.
- 这种 讹谬 不可 原谅
- Lỗi lầm này không thể tha thứ.
- 我们 下周 会 讲 到 谬误
- Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.
- 核讹诈
- mối đe doạ vũ khí hạt nhân
- 别想 对 我 进行 讹诈
- Đừng có hòng lừa gạt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
讹›
谬›