讹谬 é miù
volume volume

Từ hán việt: 【ngoa mậu】

Đọc nhanh: 讹谬 (ngoa mậu). Ý nghĩa là: sai sót; sai lầm.

Ý Nghĩa của "讹谬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讹谬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sai sót; sai lầm

错误;差错

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讹谬

  • volume volume

    - 荒谬 huāngmiù

    - hết sức sai lầm.

  • volume volume

    - 驳斥 bóchì 荒谬 huāngmiù de 论调 lùndiào

    - bác bỏ luận điệu hoang đường

  • volume volume

    - 悖谬 bèimiù

    - xằng bậy, hoang đường

  • volume volume

    - 差之毫厘 chāzhīháolí 谬以千里 miùyǐqiānlǐ

    - sai một ly, đi một dặm.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 讹谬 émiù 不可 bùkě 原谅 yuánliàng

    - Lỗi lầm này không thể tha thứ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下周 xiàzhōu huì jiǎng dào 谬误 miùwù

    - Chúng ta sẽ nói về những sai lầm vào tuần tới.

  • volume volume

    - 核讹诈 héézhà

    - mối đe doạ vũ khí hạt nhân

  • volume volume

    - 别想 biéxiǎng duì 进行 jìnxíng 讹诈 ézhà

    - Đừng có hòng lừa gạt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngoa
    • Nét bút:丶フノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XIVOP (重戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BB9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Miù
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:丶フフ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVSMH (戈女尸一竹)
    • Bảng mã:U+8C2C
    • Tần suất sử dụng:Cao